--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
church roll
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
church roll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church roll
+ Noun
danh sách các thành viên trong nhà thờ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church roll"
Những từ có chứa
"church roll"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh đa nem
đổ hồi
lăn
cuốn
cuộn
bảng vàng
đẩy lùi
chả rán
cán
giáo hội
more...
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
church roll
:
danh sách các thành viên trong nhà thờ.